DANH MỤC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ |
STT |
STT TT 43/2013 |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
A. VÙNG ĐẦU- MẶT- CỔ |
1. Vùng xương sọ- da đầu |
3 |
1 |
Cắt lọc- khâu vết thương da đầu nang tóc |
2,000,000 |
4 |
2 |
Cắt lọc- khâu vết thương vùng trán |
1,500,000 |
5 |
9 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
1,500,000 |
6 |
10 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu 2cm trở lên |
1,500,000 |
2. Vùng mi mắt |
7 |
33 |
Xử lý vết thương phần mền nông vùng mi mắt |
2,000,000 |
8 |
34 |
Khâu da mi |
3,000,000 |
9 |
36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
5,000,000 |
10 |
63 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt (≤2cm) |
2,000,000 |
3. Vùng mũi |
11 |
83 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
3,000,000 |
12 |
84 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
5,000,000 |
4. Vùng môi |
13 |
110 |
Khâu vết thương vùng môi |
3,000,000 |
14 |
111 |
Phẫu thuật khuyết nhỏ do vết thương môi |
5,000,000 |
15 |
134 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
9,000,000 |
5. Vùng tai |
16 |
136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
2,000,000 |
17 |
137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
3,000,000 |
18 |
138 |
Phẫu thuật ghép mãnh nhỏ vành tai đứt rời |
5,000,000 |
19 |
140 |
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời |
5,000,000 |
20 |
143 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/4 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5,000,000 |
21 |
148 |
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai |
7,000,000 |
22 |
151 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
5,000,000 |
23 |
157 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai |
2,000,000 |
24 |
158 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
2,000,000 |
6. Vùng hàm mặt cổ |
25 |
161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
3,000,000 |
26 |
162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
5,000,000 |
27 |
163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
5,000,000 |
28 |
167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
3,000,000 |
29 |
197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
3,000,000 |
30 |
198 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) |
2,000,000 |
31 |
225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,000,000 |
32 |
226 |
Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
2,000,000 |
33 |
238 |
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt |
5,000,000 |
34 |
239 |
Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ |
2,000,000-7,000,000/ vùng |
35 |
240 |
Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ |
2,000,000-5,000,000/ vùng |
B . THẨM MỸ |
36 |
414 |
Phẫu thuật thu gọn môi dày |
9,000,000 |
37 |
415 |
Phẫu thuật độn môi |
18,000,000 |
38 |
416 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
12,000,000 |
39 |
417 |
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già |
10,000,000 |
40 |
418 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
10,000,000 |
41 |
419 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
9,000,000 |
42 |
420 |
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày |
9,000,000 |
43 |
421 |
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí |
10,000,000 |
44 |
422 |
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí |
9,000,000 |
45 |
423 |
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới |
9,000,000 |
46 |
424 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
9,000,000 |
47 |
425 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt |
10,000,000 |
48 |
426 |
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp |
9,000,000 |
49 |
427 |
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ |
6,000,000 |
50 |
428 |
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp |
20,000,000 |
51 |
429 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân |
21,000,000 – 45,000,000 |
52 |
430 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo |
15,000,000 |
53 |
432 |
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi |
7,000,000 |
54 |
433 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ |
10,000,000 |
55 |
434 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch |
21,000,000 – 45,000,000 |
56 |
435 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
21,000,000 – 45,000,000 |
57 |
436 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi |
5,000,000-10,000,000 |
58 |
437 |
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ |
20,000,000 |
59 |
441 |
Phẫu thuật căng da mặt bán phần |
50,000,000 |
60 |
445 |
Phẫu thuật căng da trán |
30,000,000 |
61 |
446 |
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt |
35,000,000 |
62 |
447 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương |
35,000,000 |
63 |
449 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt |
20,000,000 – 50,000,000 |
64 |
451 |
Hút mỡ vùng cằm |
15,000,000 |
65 |
452 |
Hút mỡ vùng dưới hàm |
15,000,000 |
66 |
453 |
Hút mỡ vùng nếp mũi má, má |
10,000,000 – 20,000,000 |
67 |
465 |
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi |
10,000,000 – 15,000,000 |
68 |
466 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
25,000,000 – 35,000,000 |
69 |
481 |
Phẫu thuật độn cằm |
15,000,000 |
70 |
482 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ |
10,000,000 – 15,000,000 |
71 |
483 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy |
3,000,000-10,000,000/ 1cc |
72 |
484 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm |
3,000,000 – 5,000,000 |
73 |
487 |
Laser điều trị u da |
500,000 – 3,000,000 |
74 |
488 |
Laser điều trị nám da |
3,000,000 – 20,000,000 |
75 |
489 |
Laser điều trị đồi mồi |
3,000,000 – 15,000,000 |
76 |
490 |
Laser điều trị nếp nhăn |
3,000,000 |
77 |
491 |
Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn |
3000000- 6,000,000/vùng |
78 |
492 |
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn |
3,000,000-10,000,000/ 1cc |
79 |
493 |
Tiêm chất làm đầy nâng mũi |
3,000,000-10,000,000/ 1cc |
80 |
494 |
Tiêm chất làm đầy độn mô |
3,000,000-10,000,000/ 1cc |